|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quá mức
 | [quá mức] | | |  | excessive | | |  | Nóng / lạnh quá mức khiến cho cây cối bị hư hại | | | Plants are damaged by excessive heat/cold | | |  | beyond; over- | | |  | Hăng hái quá mức | | | Overenthusiastic; Overzealous | | |  | Kỹ lưỡng quá mức Overcautious | | |  | Thà nh công quá mức mong đợi | | | To succeed beyond one's expectations |
Excessive, beyond measure, more than is reasonable
|
|
|
|